--

chen lấn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chen lấn

+  

  • To jostle (someone) out, to elbow (someone) out
    • không chen lấn nơi đông người
      not to elbow others out in a crowd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chen lấn"
Lượt xem: 856